TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
941,692
|
873,954
|
785,227
|
840,165
|
683,288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84,859
|
71,481
|
45,619
|
79,071
|
29,381
|
1. Tiền
|
15,297
|
47,809
|
26,174
|
33,120
|
9,702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69,562
|
23,672
|
19,445
|
45,951
|
19,679
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
185,000
|
162,000
|
154,600
|
72,000
|
92,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
185,000
|
162,000
|
154,600
|
72,000
|
92,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
666,324
|
628,652
|
582,750
|
687,366
|
556,689
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
190,517
|
154,744
|
152,443
|
128,114
|
119,103
|
2. Trả trước cho người bán
|
404
|
157
|
485
|
314
|
616
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
496,528
|
499,052
|
431,389
|
561,967
|
439,999
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,125
|
-25,301
|
-1,567
|
-3,028
|
-3,028
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
290
|
290
|
290
|
290
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
290
|
290
|
290
|
290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,509
|
11,532
|
1,968
|
1,438
|
4,927
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,509
|
11,532
|
1,968
|
1,438
|
4,927
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75,099
|
71,112
|
69,214
|
68,964
|
68,436
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,337
|
69,944
|
67,906
|
65,963
|
64,081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,806
|
5,053
|
4,557
|
4,156
|
3,816
|
- Nguyên giá
|
23,692
|
17,757
|
16,261
|
16,261
|
16,321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,886
|
-12,703
|
-11,703
|
-12,105
|
-12,505
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66,531
|
64,891
|
63,349
|
61,807
|
60,265
|
- Nguyên giá
|
71,766
|
71,766
|
71,766
|
71,766
|
71,766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,235
|
-6,875
|
-8,417
|
-9,959
|
-11,501
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
372
|
454
|
733
|
2,720
|
4,218
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
372
|
454
|
733
|
2,720
|
4,218
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
390
|
713
|
574
|
281
|
137
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
390
|
713
|
574
|
281
|
137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,016,791
|
945,066
|
854,440
|
909,129
|
751,724
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
730,664
|
661,149
|
573,036
|
628,384
|
476,287
|
I. Nợ ngắn hạn
|
730,664
|
661,149
|
573,036
|
628,384
|
476,287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33,980
|
46,549
|
26,029
|
30,841
|
17,058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,244
|
258
|
497
|
562
|
763
|
4. Người mua trả tiền trước
|
207,431
|
126,901
|
170,113
|
116,178
|
77,434
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,556
|
14,182
|
1,877
|
1,928
|
2,568
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
313,349
|
319,527
|
273,098
|
374,390
|
277,858
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
2,150
|
0
|
0
|
9,341
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
155,338
|
152,318
|
100,659
|
94,856
|
98,796
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,615
|
1,414
|
763
|
287
|
1,802
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
286,127
|
283,917
|
281,405
|
280,745
|
275,436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
286,127
|
283,917
|
281,405
|
280,745
|
275,436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
268,750
|
268,750
|
268,750
|
268,750
|
268,750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,195
|
3,195
|
3,195
|
105
|
105
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,183
|
11,972
|
9,460
|
11,890
|
6,581
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-25
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,183
|
11,997
|
9,460
|
11,890
|
6,581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,016,791
|
945,066
|
854,440
|
909,129
|
751,724
|