1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,265
|
46,708
|
36,490
|
44,520
|
36,463
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52,265
|
46,708
|
36,490
|
44,520
|
36,463
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45,300
|
42,731
|
33,756
|
43,757
|
31,326
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,965
|
3,976
|
2,735
|
763
|
5,137
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
105
|
287
|
244
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
787
|
613
|
649
|
709
|
738
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
787
|
613
|
649
|
709
|
738
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,313
|
1,605
|
1,207
|
1,456
|
1,185
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,731
|
4,630
|
4,184
|
5,284
|
6,968
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-864
|
-2,766
|
-3,019
|
-6,442
|
-3,752
|
12. Thu nhập khác
|
55
|
55
|
32
|
137
|
1,736
|
13. Chi phí khác
|
108
|
49
|
623
|
57
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53
|
5
|
-591
|
80
|
1,723
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-917
|
-2,761
|
-3,610
|
-6,362
|
-2,029
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-917
|
-2,761
|
-3,610
|
-6,362
|
-2,029
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-917
|
-2,761
|
-3,610
|
-6,362
|
-2,029
|