Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.417 156.727 5.907 29.176 363.043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.607 27.019 3.525 187 4.454
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 250.810 129.708 2.382 28.989 358.589
4. Giá vốn hàng bán 212.104 104.754 -7.067 22.837 315.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.705 24.953 9.449 6.152 43.051
6. Doanh thu hoạt động tài chính 291 303 1.159 529 903
7. Chi phí tài chính 359 730 371 17 701
-Trong đó: Chi phí lãi vay 303 59 0 17 272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.202 15.026 2.808 3.157 21.804
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.434 5.490 6.434 2.770 9.164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.002 4.010 995 738 12.286
12. Thu nhập khác 0 0 0 3 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0 105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 3 -105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.002 4.010 995 741 12.181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.480 607 1.119 95 2.829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.480 607 1.119 95 2.829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.522 3.403 -124 645 9.353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.522 3.403 -124 645 9.353