Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
252,417
|
156,727
|
5,907
|
29,176
|
363,043
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,607
|
27,019
|
3,525
|
187
|
4,454
|
Doanh thu thuần
|
250,810
|
129,708
|
2,382
|
28,989
|
358,589
|
Giá vốn hàng bán
|
212,104
|
104,754
|
-7,067
|
22,837
|
315,538
|
Lợi nhuận gộp
|
38,705
|
24,953
|
9,449
|
6,152
|
43,051
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
291
|
303
|
1,159
|
529
|
903
|
Chi phí tài chính
|
359
|
730
|
371
|
17
|
701
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
303
|
59
|
0
|
17
|
272
|
Chi phí bán hàng
|
19,202
|
15,026
|
2,808
|
3,157
|
21,804
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,434
|
5,490
|
6,434
|
2,770
|
9,164
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,002
|
4,010
|
995
|
738
|
12,286
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
105
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
3
|
-105
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,002
|
4,010
|
995
|
741
|
12,181
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,480
|
607
|
1,119
|
95
|
2,829
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,480
|
607
|
1,119
|
95
|
2,829
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,522
|
3,403
|
-124
|
645
|
9,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,522
|
3,403
|
-124
|
645
|
9,353
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|