TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37.130
|
43.025
|
48.112
|
36.108
|
37.881
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
859
|
5.949
|
10.057
|
4.592
|
865
|
1. Tiền
|
859
|
5.949
|
6.057
|
4.592
|
865
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.971
|
2.700
|
2.700
|
6.066
|
5.604
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.694
|
5.694
|
5.694
|
5.694
|
5.232
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3.723
|
-2.995
|
-2.995
|
-1.628
|
-1.628
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
2.000
|
2.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.853
|
14.771
|
18.555
|
6.680
|
6.251
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.277
|
15.104
|
18.947
|
6.867
|
6.810
|
2. Trả trước cho người bán
|
43
|
48
|
80
|
81
|
29
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
190
|
276
|
408
|
509
|
189
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-657
|
-657
|
-880
|
-777
|
-777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.043
|
18.246
|
15.356
|
17.558
|
22.625
|
1. Hàng tồn kho
|
21.710
|
18.913
|
16.022
|
18.046
|
23.113
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-667
|
-667
|
-667
|
-488
|
-488
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.404
|
1.360
|
1.444
|
1.212
|
2.536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.907
|
1.102
|
1.130
|
1.055
|
2.140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
25
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
493
|
257
|
314
|
157
|
371
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.855
|
11.990
|
13.264
|
13.111
|
12.304
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
28
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
28
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.435
|
11.326
|
12.272
|
12.272
|
4.068
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.607
|
2.998
|
3.944
|
3.944
|
2.568
|
- Nguyên giá
|
2.671
|
6.369
|
7.598
|
7.598
|
6.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.064
|
-3.371
|
-3.655
|
-3.655
|
-3.595
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.828
|
8.328
|
8.328
|
8.328
|
1.500
|
- Nguyên giá
|
6.828
|
8.328
|
8.328
|
8.328
|
1.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
8.040
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
8.040
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
593
|
593
|
593
|
593
|
593
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
593
|
593
|
593
|
593
|
593
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
-1.172
|
70
|
399
|
246
|
-426
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
-1.172
|
70
|
399
|
218
|
-426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
28
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
47.985
|
55.015
|
61.376
|
49.219
|
50.185
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.660
|
13.806
|
19.470
|
7.547
|
8.403
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.651
|
13.797
|
19.461
|
7.518
|
8.394
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.996
|
7.905
|
7.962
|
2.485
|
7.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
394
|
772
|
836
|
128
|
81
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
275
|
614
|
40
|
8
|
6. Phải trả người lao động
|
1
|
1.861
|
2.388
|
1.163
|
6
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
131
|
2.852
|
7.014
|
3.221
|
108
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
128
|
132
|
647
|
480
|
198
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9
|
9
|
9
|
29
|
9
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
29
|
9
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39.326
|
38.550
|
41.905
|
41.673
|
41.781
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39.326
|
38.550
|
41.905
|
41.673
|
41.781
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.987
|
14.987
|
19.257
|
19.257
|
19.257
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.860
|
2.860
|
2.860
|
2.860
|
2.860
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.954
|
295
|
3.128
|
3.113
|
3.113
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.525
|
20.408
|
16.661
|
16.443
|
16.552
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.319
|
18.319
|
14.049
|
14.049
|
16.441
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
206
|
2.089
|
2.612
|
2.393
|
111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
47.985
|
52.357
|
61.376
|
49.219
|
50.185
|