TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
543,581
|
701,638
|
613,423
|
661,296
|
688,912
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,784
|
31,643
|
18,963
|
12,894
|
20,648
|
1. Tiền
|
21,784
|
18,643
|
18,963
|
12,894
|
20,648
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
13,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,318
|
55,000
|
11,190
|
14,336
|
61,051
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39,493
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,318
|
55,000
|
11,190
|
14,336
|
21,557
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
157,052
|
201,324
|
169,566
|
208,100
|
248,211
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
133,537
|
188,234
|
127,670
|
159,917
|
172,047
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,945
|
3,871
|
2,194
|
7,311
|
20,980
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,481
|
11,356
|
40,531
|
42,610
|
36,986
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-910
|
-2,138
|
-829
|
-1,739
|
-1,801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
290,676
|
397,313
|
401,281
|
416,049
|
355,921
|
1. Hàng tồn kho
|
291,465
|
402,286
|
410,292
|
425,875
|
360,339
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-789
|
-4,973
|
-9,011
|
-9,826
|
-4,418
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,752
|
16,359
|
12,423
|
9,917
|
3,081
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
554
|
834
|
769
|
1,375
|
1,617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,057
|
15,525
|
11,654
|
8,447
|
1,464
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
141
|
0
|
0
|
95
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170,403
|
195,968
|
173,569
|
179,424
|
166,696
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,777
|
4,970
|
2,476
|
2,345
|
3,081
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,777
|
4,970
|
2,476
|
2,345
|
3,081
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83,386
|
79,936
|
54,499
|
64,591
|
66,252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,384
|
75,488
|
50,137
|
54,714
|
52,515
|
- Nguyên giá
|
172,942
|
181,001
|
120,616
|
128,420
|
130,156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,557
|
-105,513
|
-70,479
|
-73,707
|
-77,640
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
93
|
5,482
|
6,348
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
93
|
6,687
|
9,513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,205
|
-3,165
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,002
|
4,448
|
4,270
|
4,396
|
7,388
|
- Nguyên giá
|
6,199
|
6,597
|
6,360
|
6,660
|
9,845
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,197
|
-2,149
|
-2,091
|
-2,265
|
-2,457
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,136
|
5,449
|
5,079
|
9,052
|
7,759
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,136
|
5,449
|
5,079
|
9,052
|
7,759
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,214
|
54,413
|
54,413
|
54,216
|
39,768
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,214
|
54,413
|
54,413
|
54,216
|
39,768
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,512
|
46,581
|
55,541
|
47,988
|
48,934
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,799
|
43,193
|
50,946
|
41,740
|
37,979
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,713
|
3,388
|
4,595
|
6,248
|
10,942
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5,377
|
4,618
|
1,560
|
1,232
|
903
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
713,984
|
897,606
|
786,992
|
840,720
|
855,608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
476,120
|
650,381
|
587,435
|
616,427
|
607,723
|
I. Nợ ngắn hạn
|
466,570
|
628,418
|
568,541
|
600,018
|
596,352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
317,507
|
403,907
|
365,514
|
394,228
|
465,113
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
135,573
|
200,405
|
180,266
|
166,407
|
83,814
|
4. Người mua trả tiền trước
|
492
|
440
|
854
|
4,585
|
1,490
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,558
|
8,001
|
4,458
|
3,131
|
10,600
|
6. Phải trả người lao động
|
3,134
|
7,493
|
9,931
|
22,490
|
23,288
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19
|
4,885
|
5,561
|
5,458
|
8,862
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
180
|
180
|
204
|
250
|
273
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,409
|
1,814
|
783
|
1,002
|
1,152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
700
|
1,295
|
969
|
2,467
|
1,760
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,550
|
21,963
|
18,894
|
16,409
|
11,371
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
131
|
131
|
1,083
|
94
|
70
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8,822
|
21,832
|
17,812
|
16,315
|
11,301
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
598
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
237,864
|
247,225
|
199,557
|
224,293
|
247,885
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
237,814
|
247,175
|
199,507
|
224,243
|
247,835
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135,288
|
135,288
|
142,051
|
142,051
|
163,255
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
433
|
433
|
523
|
523
|
523
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
896
|
-496
|
-1,522
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9,355
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
2,537
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,709
|
42,615
|
37,187
|
64,558
|
64,197
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,695
|
31,310
|
25,351
|
26,567
|
49,476
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8,014
|
11,305
|
11,836
|
37,991
|
14,721
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
54,492
|
56,052
|
8,349
|
6,741
|
7,969
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Nguồn kinh phí
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
713,984
|
897,606
|
786,992
|
840,720
|
855,608
|