Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.410 3.753 27.188 8.353 9.462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.410 3.753 27.188 8.353 9.462
4. Giá vốn hàng bán 2.050 2.659 24.498 6.251 8.090
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.360 1.094 2.690 2.102 1.372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.311 1.306 0 0 0
7. Chi phí tài chính 577 757 630 496 433
-Trong đó: Chi phí lãi vay 577 757 630 496 433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.026 1.558 1.724 1.448 826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 68 85 337 158 113
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 68 85 337 158 113
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68 85 337 158 113
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68 85 337 158 113