1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,410
|
3,753
|
27,188
|
8,353
|
9,462
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,410
|
3,753
|
27,188
|
8,353
|
9,462
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,050
|
2,659
|
24,498
|
6,251
|
8,090
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,360
|
1,094
|
2,690
|
2,102
|
1,372
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,311
|
1,306
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
577
|
757
|
630
|
496
|
433
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
577
|
757
|
630
|
496
|
433
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,026
|
1,558
|
1,724
|
1,448
|
826
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
68
|
85
|
337
|
158
|
113
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68
|
85
|
337
|
158
|
113
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68
|
85
|
337
|
158
|
113
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68
|
85
|
337
|
158
|
113
|