TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
287,080
|
248,047
|
234,039
|
264,050
|
266,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,765
|
15,996
|
18,834
|
39,365
|
25,418
|
1. Tiền
|
24,765
|
15,996
|
18,834
|
39,365
|
25,418
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
170,874
|
147,830
|
122,412
|
112,337
|
135,831
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
163,672
|
144,025
|
118,821
|
105,845
|
100,304
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,467
|
3,057
|
3,269
|
5,057
|
28,972
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
734
|
748
|
322
|
1,435
|
6,556
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
80,304
|
77,808
|
91,173
|
111,163
|
104,354
|
1. Hàng tồn kho
|
80,304
|
77,808
|
91,173
|
111,163
|
104,354
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,138
|
6,413
|
1,619
|
1,185
|
1,002
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
163
|
90
|
0
|
966
|
764
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,574
|
6,323
|
1,619
|
111
|
238
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
401
|
0
|
0
|
108
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
336,248
|
344,414
|
328,321
|
313,087
|
312,381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
319,287
|
322,439
|
314,336
|
296,746
|
294,216
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
297,914
|
301,086
|
293,897
|
278,326
|
275,964
|
- Nguyên giá
|
418,908
|
433,659
|
445,764
|
453,008
|
470,820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120,994
|
-132,573
|
-151,867
|
-174,681
|
-194,856
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,373
|
21,353
|
20,438
|
18,420
|
18,251
|
- Nguyên giá
|
23,773
|
24,888
|
25,557
|
25,557
|
25,557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,400
|
-3,536
|
-5,119
|
-7,138
|
-7,306
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15,609
|
21,705
|
2,264
|
8,393
|
10,635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15,609
|
21,705
|
2,264
|
8,393
|
10,635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,331
|
270
|
11,721
|
7,949
|
7,530
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,331
|
270
|
11,721
|
7,949
|
7,530
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
623,327
|
592,461
|
562,360
|
577,137
|
578,986
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
299,659
|
244,460
|
191,059
|
182,210
|
158,851
|
I. Nợ ngắn hạn
|
191,487
|
167,333
|
188,102
|
179,879
|
156,620
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
60,251
|
51,789
|
78,159
|
72,929
|
80,569
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
117,886
|
94,411
|
85,466
|
77,374
|
47,348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,021
|
5,259
|
6,477
|
15,555
|
11,779
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
778
|
2,987
|
2,936
|
3,251
|
2,550
|
6. Phải trả người lao động
|
1,373
|
3,732
|
5,791
|
258
|
1,111
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
117
|
379
|
686
|
975
|
475
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
212
|
295
|
323
|
837
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
843
|
733
|
633
|
2,054
|
5,000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,219
|
7,830
|
7,660
|
7,160
|
6,951
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
108,172
|
77,127
|
2,957
|
2,331
|
2,231
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
106,668
|
76,113
|
2,432
|
2,243
|
2,206
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1,503
|
1,014
|
525
|
88
|
25
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
323,669
|
348,001
|
371,301
|
394,927
|
420,135
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
323,669
|
348,001
|
371,301
|
394,927
|
420,135
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
99,999
|
119,999
|
149,998
|
203,996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,720
|
28,720
|
28,720
|
28,720
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
174,594
|
174,594
|
174,594
|
174,594
|
174,594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,355
|
44,687
|
47,988
|
41,615
|
41,545
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,014
|
16,328
|
18,623
|
11,916
|
10,268
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,340
|
28,359
|
29,365
|
29,699
|
31,277
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
623,327
|
592,461
|
562,360
|
577,137
|
578,986
|