Unit: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,393 16,331 13,935 17,394 16,010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15,393 16,331 13,935 17,394 16,010
4. Giá vốn hàng bán 13,401 14,999 12,837 14,430 14,813
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,991 1,332 1,097 2,964 1,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 368 1 0 327
7. Chi phí tài chính 1,763 1,753 1,785 1,843 1,754
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,763 1,753 1,785 1,843 1,754
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 149 154 155 192 143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,671 2,007 1,624 1,810 1,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,589 -2,212 -2,467 -881 -2,104
12. Thu nhập khác 70 83 57 54 67
13. Chi phí khác 8 8 5 11 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 62 75 52 43 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1,528 -2,138 -2,414 -837 -2,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1,528 -2,138 -2,414 -837 -2,045
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1,528 -2,138 -2,414 -837 -2,045