TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
337,735
|
371,672
|
268,333
|
282,801
|
333,140
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
180,758
|
120,008
|
12,797
|
41,899
|
15,300
|
1. Tiền
|
30,758
|
15,008
|
12,797
|
31,899
|
5,300
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
150,000
|
105,000
|
0
|
10,000
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,355
|
113,958
|
91,861
|
108,754
|
209,304
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,918
|
107,709
|
84,471
|
102,619
|
180,501
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,550
|
6,034
|
4,266
|
5,124
|
2,973
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
439
|
2,702
|
5,611
|
1,242
|
25,830
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,552
|
-2,487
|
-2,487
|
-231
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
122,447
|
132,057
|
156,863
|
131,763
|
108,190
|
1. Hàng tồn kho
|
132,701
|
137,055
|
156,863
|
131,763
|
108,190
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,254
|
-4,998
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,174
|
5,650
|
6,813
|
385
|
347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
110
|
1,680
|
108
|
347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,166
|
5,540
|
5,133
|
277
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
91,861
|
176,797
|
203,790
|
183,750
|
163,698
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,796
|
141,090
|
184,378
|
159,968
|
141,264
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,796
|
141,090
|
184,378
|
159,968
|
141,264
|
- Nguyên giá
|
363,160
|
446,972
|
519,773
|
520,983
|
514,624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274,365
|
-305,882
|
-335,396
|
-361,014
|
-373,360
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162
|
22,505
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162
|
22,505
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,903
|
13,203
|
14,012
|
18,381
|
17,033
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,903
|
13,203
|
14,012
|
18,160
|
16,994
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
221
|
40
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
429,596
|
548,469
|
472,122
|
466,551
|
496,838
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
214,182
|
312,150
|
212,001
|
212,781
|
211,556
|
I. Nợ ngắn hạn
|
214,182
|
312,150
|
212,001
|
212,781
|
211,556
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60,774
|
51,320
|
40,397
|
48,258
|
108,666
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111,341
|
187,625
|
97,093
|
104,423
|
55,683
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,442
|
5,161
|
5,337
|
6,198
|
9,571
|
6. Phải trả người lao động
|
23,815
|
27,622
|
29,162
|
26,826
|
22,021
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
7,475
|
0
|
0
|
1,133
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,604
|
4,635
|
4,068
|
15,739
|
7,357
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,693
|
22,055
|
28,862
|
6,842
|
1,036
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,513
|
6,257
|
7,083
|
4,496
|
6,090
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
215,413
|
236,319
|
260,122
|
253,769
|
285,281
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
215,413
|
236,319
|
260,122
|
253,769
|
285,281
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154,111
|
154,111
|
154,111
|
154,111
|
154,111
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
45,154
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,158
|
31,102
|
0
|
60,248
|
76,694
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,144
|
51,106
|
60,856
|
39,410
|
54,476
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
4,264
|
10,252
|
0
|
15,239
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
43,144
|
46,843
|
50,604
|
39,410
|
39,237
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
429,596
|
548,469
|
472,122
|
466,551
|
496,838
|