TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
117.023
|
120.906
|
115.731
|
129.894
|
136.695
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.290
|
3.977
|
3.584
|
2.390
|
4.517
|
1. Tiền
|
1.290
|
3.977
|
3.584
|
2.390
|
4.517
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
72.803
|
73.404
|
68.373
|
79.385
|
92.265
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.882
|
21.295
|
15.291
|
26.677
|
38.050
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.680
|
1.838
|
2.260
|
815
|
1.302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54.528
|
54.557
|
55.108
|
56.179
|
57.199
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
-4.286
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.758
|
41.810
|
42.441
|
47.394
|
39.412
|
1. Hàng tồn kho
|
39.758
|
41.810
|
42.441
|
47.394
|
39.412
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.171
|
1.715
|
1.333
|
725
|
501
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.138
|
803
|
526
|
214
|
292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.964
|
843
|
738
|
417
|
139
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
69
|
69
|
94
|
69
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
345.462
|
340.841
|
335.653
|
329.868
|
324.100
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
72.240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162.153
|
157.731
|
152.211
|
146.799
|
143.089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
162.153
|
157.731
|
152.211
|
146.799
|
143.089
|
- Nguyên giá
|
286.477
|
287.594
|
287.594
|
287.701
|
289.451
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.324
|
-129.862
|
-135.383
|
-140.902
|
-146.362
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
811
|
811
|
811
|
811
|
811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-811
|
-811
|
-811
|
-811
|
-811
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.912
|
1.912
|
1.912
|
1.912
|
77
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.912
|
1.912
|
1.912
|
1.912
|
77
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
93.960
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
93.960
|
0
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.197
|
14.998
|
15.330
|
14.957
|
14.733
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.197
|
14.998
|
15.330
|
14.957
|
14.733
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
462.485
|
461.747
|
451.385
|
459.762
|
460.795
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
361.209
|
365.022
|
364.791
|
374.629
|
375.989
|
I. Nợ ngắn hạn
|
245.534
|
249.346
|
249.116
|
258.954
|
260.314
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
83.455
|
84.235
|
84.335
|
84.585
|
84.485
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.475
|
22.237
|
18.526
|
33.752
|
25.903
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.184
|
18.459
|
17.314
|
10.679
|
17.484
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54.008
|
54.006
|
54.006
|
53.996
|
54.007
|
6. Phải trả người lao động
|
1.709
|
2.132
|
2.708
|
1.341
|
1.784
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30.273
|
33.690
|
37.521
|
39.694
|
41.931
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.144
|
34.302
|
34.420
|
34.622
|
34.434
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115.676
|
115.676
|
115.676
|
115.676
|
115.676
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
93.960
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.716
|
21.716
|
21.716
|
21.716
|
21.716
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101.275
|
96.725
|
86.594
|
85.133
|
84.806
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101.100
|
96.550
|
86.418
|
84.958
|
84.630
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
4.903
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
3.267
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-107.319
|
-111.870
|
-122.001
|
-123.462
|
-123.789
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-98.018
|
-98.018
|
-98.018
|
-122.068
|
-122.068
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.301
|
-13.851
|
-23.983
|
-1.394
|
-1.721
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
1. Nguồn kinh phí
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
462.485
|
461.747
|
451.385
|
459.762
|
460.795
|