1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25.518
|
30.553
|
325.467
|
21.050
|
184.092
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
25.518
|
30.553
|
325.467
|
21.050
|
184.092
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.683
|
19.291
|
299.978
|
12.455
|
163.628
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.835
|
11.261
|
25.489
|
8.595
|
20.465
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.011
|
5.821
|
7.180
|
3.891
|
3.924
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
13
|
256
|
1.516
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
184
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
71
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.332
|
3.913
|
2.718
|
4.056
|
4.778
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.514
|
13.169
|
29.938
|
8.173
|
18.025
|
12. Thu nhập khác
|
42
|
2
|
182
|
6
|
5
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
0
|
8
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
42
|
1
|
182
|
-1
|
5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.556
|
13.170
|
30.120
|
8.172
|
18.030
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.547
|
2.634
|
5.903
|
1.665
|
3.423
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.547
|
2.634
|
5.903
|
1.665
|
3.423
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.009
|
10.536
|
24.217
|
6.508
|
14.607
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.009
|
10.536
|
24.217
|
6.508
|
14.607
|