Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,518
|
30,553
|
325,467
|
21,050
|
184,092
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
25,518
|
30,553
|
325,467
|
21,050
|
184,092
|
Giá vốn hàng bán
|
11,683
|
19,291
|
299,978
|
12,455
|
163,628
|
Lợi nhuận gộp
|
13,835
|
11,261
|
25,489
|
8,595
|
20,465
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,011
|
5,821
|
7,180
|
3,891
|
3,924
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
13
|
256
|
1,516
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
184
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
71
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,332
|
3,913
|
2,718
|
4,056
|
4,778
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,514
|
13,169
|
29,938
|
8,173
|
18,025
|
Thu nhập khác
|
42
|
2
|
182
|
6
|
5
|
Chi phí khác
|
0
|
1
|
0
|
8
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
42
|
1
|
182
|
-1
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,556
|
13,170
|
30,120
|
8,172
|
18,030
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,547
|
2,634
|
5,903
|
1,665
|
3,423
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,547
|
2,634
|
5,903
|
1,665
|
3,423
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,009
|
10,536
|
24,217
|
6,508
|
14,607
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,009
|
10,536
|
24,217
|
6,508
|
14,607
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|