単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,234 42,474 61,271 76,645 31,157
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 50,234 42,474 61,271 76,645 31,157
4. Giá vốn hàng bán 45,186 38,009 54,992 70,785 28,307
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5,048 4,465 6,278 5,861 2,849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 42 187 245
7. Chi phí tài chính 995 1,222 1,492 2,325 3,773
-Trong đó: Chi phí lãi vay 995 1,222 1,492 2,325 3,773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 821 685 646 435 319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,592 2,428 3,531 3,022 1,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 641 132 651 266 -2,768
12. Thu nhập khác 81 0 0 130 19
13. Chi phí khác 43 13 114 247 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38 -13 -114 -117 -47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 679 118 537 149 -2,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 156 27 144 51 73
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 156 27 144 51 73
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 522 92 393 99 -2,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 522 92 393 99 -2,888