Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.401 6.425 13.474 7.520 12.646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.401 6.425 13.474 7.520 12.646
4. Giá vốn hàng bán 6.021 5.010 14.270 6.323 11.477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.380 1.415 -797 1.196 1.168
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41 82 63 92 82
7. Chi phí tài chính 956 1.004 1.189 593 729
-Trong đó: Chi phí lãi vay 956 1.004 1.189 593 729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 241 43 13 2 84
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 203 415 903 637 410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21 35 -2.839 56 27
12. Thu nhập khác 19 0 0 0 0
13. Chi phí khác 15 14 37 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 -14 -37 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24 21 -2.875 56 27
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10 12 49 11 10
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10 12 49 11 10
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15 10 -2.924 45 17
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15 10 -2.924 45 17