Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,401
|
6,425
|
13,474
|
7,520
|
12,646
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,401
|
6,425
|
13,474
|
7,520
|
12,646
|
Giá vốn hàng bán
|
6,021
|
5,010
|
14,270
|
6,323
|
11,477
|
Lợi nhuận gộp
|
1,380
|
1,415
|
-797
|
1,196
|
1,168
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
41
|
82
|
63
|
92
|
82
|
Chi phí tài chính
|
956
|
1,004
|
1,189
|
593
|
729
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
956
|
1,004
|
1,189
|
593
|
729
|
Chi phí bán hàng
|
241
|
43
|
13
|
2
|
84
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
203
|
415
|
903
|
637
|
410
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21
|
35
|
-2,839
|
56
|
27
|
Thu nhập khác
|
19
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
15
|
14
|
37
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
-14
|
-37
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24
|
21
|
-2,875
|
56
|
27
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10
|
12
|
49
|
11
|
10
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10
|
12
|
49
|
11
|
10
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15
|
10
|
-2,924
|
45
|
17
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15
|
10
|
-2,924
|
45
|
17
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|