Unit: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 149,018 121,505 136,849 124,781 115,410
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,487 6,452 13,284 17,111 13,681
1. Tiền 38,443 6,452 13,284 17,111 13,681
2. Các khoản tương đương tiền 2,045 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,412 49,456 49,515 79,515 79,660
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,412 49,456 49,515 79,515 79,660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,634 63,395 72,611 26,781 20,908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,147 36,547 55,161 15,535 14,514
2. Trả trước cho người bán 32,486 25,867 15,153 9,323 4,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,001 982 2,297 1,923 1,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 464 464 464 464 464
1. Hàng tồn kho 464 464 464 464 464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,021 1,737 975 910 697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 105 0 105 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,733 1,598 974 611 611
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 288 35 1 194 86
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 551,885 563,881 593,471 602,799 613,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 391,157 382,698 373,709 365,043 356,012
1. Tài sản cố định hữu hình 391,157 382,698 373,709 365,043 356,012
- Nguyên giá 797,067 797,644 797,679 798,044 798,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -405,910 -414,946 -423,970 -433,000 -442,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 229 229 229 229 229
- Giá trị hao mòn lũy kế -229 -229 -229 -229 -229
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 148,836 172,315 209,877 229,652 251,188
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 148,836 172,315 209,877 229,652 251,188
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11,892 868 9,885 8,104 6,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,892 868 9,885 8,104 6,321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 700,903 685,386 730,320 727,580 728,931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 208,528 216,487 233,824 230,012 228,600
I. Nợ ngắn hạn 56,295 48,209 71,000 59,099 70,547
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,552 37,474 51,672 38,754 51,672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,885 3,157 7,274 10,548 11,240
4. Người mua trả tiền trước 0 1,581 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 688 360 4,103 2,916 1,280
6. Phải trả người lao động 388 0 809 947 404
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 237 0 275 0 212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 161 263 1,499 582 395
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,383 5,374 5,368 5,351 5,344
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 152,233 168,278 162,824 170,913 158,053
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,233 168,278 162,824 170,913 158,053
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 492,375 468,899 496,496 497,568 500,331
I. Vốn chủ sở hữu 492,375 468,899 496,496 497,568 500,331
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 285,620 285,620 285,620 285,620 285,620
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 174,480 174,480 174,480 174,480 174,480
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,275 8,799 36,396 37,469 40,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,562 0 8,799 36,237 37,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,713 8,799 27,597 1,232 2,762
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 700,903 685,386 730,320 727,580 728,931