I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
143,279
|
118,302
|
14,979
|
253,399
|
237,858
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54,817
|
126,768
|
140,498
|
51,242
|
65,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
160,358
|
201,547
|
158,170
|
178,090
|
127,174
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,672
|
16,167
|
25,311
|
4,685
|
6,171
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-486
|
-39
|
35
|
-558
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-108,482
|
-91,849
|
-45,311
|
-131,567
|
-67,126
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,612
|
1,390
|
2,367
|
0
|
163
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
198,095
|
245,071
|
155,477
|
304,640
|
303,681
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35,999
|
-20,845
|
366,365
|
-98,542
|
-80,233
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,365
|
-40,562
|
70,094
|
56,268
|
9,988
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-262,474
|
26,939
|
-374,031
|
72,176
|
-18,289
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
35,831
|
3,611
|
29,793
|
17,455
|
-6,165
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,629
|
-255
|
-2,435
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,894
|
-22,136
|
-16,808
|
-30,528
|
-16,535
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
25,574
|
0
|
0
|
174
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-60,665
|
-23,333
|
-34,187
|
-36,216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,706
|
156,732
|
205,121
|
287,282
|
156,405
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105,286
|
-27,996
|
-35,054
|
-22,165
|
-125,636
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,822
|
20,688
|
8,425
|
3,263
|
4,974
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-912,537
|
-382,985
|
-663,952
|
-3,005,152
|
-3,197,578
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
453,591
|
371,195
|
855,382
|
2,361,653
|
1,972,297
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-107,395
|
-140,435
|
-265,779
|
-8
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
214,533
|
36,148
|
919,959
|
20,297
|
1,337
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
96,676
|
78,173
|
64,584
|
118,316
|
85,100
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-351,595
|
-45,212
|
883,564
|
-523,796
|
-1,259,507
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
379,244
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-14,364
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
179,184
|
12,850
|
201,811
|
0
|
77,155
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-326,777
|
-13,194
|
-170,098
|
0
|
-121,563
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
61,392
|
-94,343
|
-88,441
|
-91,492
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-86,201
|
-94,687
|
-56,728
|
-105,857
|
334,836
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-441,503
|
16,833
|
1,031,958
|
-342,370
|
-768,266
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
610,573
|
240,282
|
257,115
|
1,289,094
|
946,689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
21
|
-35
|
-212
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
169,070
|
257,115
|
1,289,094
|
946,689
|
178,211
|