Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.525 396.229 131.612 728.494 32.723
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.525 396.229 131.612 728.494 32.723
4. Giá vốn hàng bán 30.574 360.517 127.311 665.430 31.396
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 951 35.712 4.301 63.065 1.327
6. Doanh thu hoạt động tài chính 829 769 1.186 1.156 463
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.596 24.905 2.031 47.573 1.443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 184 11.576 3.456 16.648 346
12. Thu nhập khác 1.178 183 630 529 846
13. Chi phí khác 21 126 108 210 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.157 57 522 319 808
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.341 11.633 3.978 16.966 1.154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 2.327 806 3.401 231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 268 2.327 806 3.401 231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.072 9.307 3.172 13.565 924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.072 9.307 3.172 13.565 924