TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
287.128
|
323.420
|
359.847
|
236.649
|
263.288
|
I. Tài sản tài chính
|
275.442
|
322.402
|
359.334
|
204.862
|
261.923
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.500
|
1.306
|
2.449
|
22.594
|
8.106
|
1.1. Tiền
|
7.500
|
1.306
|
2.449
|
3.594
|
8.106
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
19.000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
25.298
|
1.640
|
34.895
|
75.254
|
109.016
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
5.000
|
|
4. Các khoản cho vay
|
68.427
|
120.153
|
179.999
|
93.921
|
102.070
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
170.007
|
189.265
|
132.565
|
2.565
|
40.565
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
0
|
|
|
-2.565
|
7. Các khoản phải thu
|
3.645
|
9.930
|
8.304
|
3.188
|
2.992
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.645
|
9.930
|
8.304
|
3.188
|
2.992
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
1.913
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
3.645
|
9.930
|
8.304
|
3.188
|
1.080
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
147
|
0
|
245
|
283
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13
|
19
|
13
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
405
|
102
|
877
|
3.104
|
3.651
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
-13
|
-13
|
-1.046
|
-1.913
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
11.686
|
1.017
|
513
|
31.788
|
1.365
|
1. Tạm ứng
|
11.134
|
381
|
21
|
30.718
|
20
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
228
|
221
|
306
|
270
|
274
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
186
|
186
|
186
|
186
|
186
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
137
|
229
|
0
|
614
|
884
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
20.143
|
17.658
|
15.827
|
11.111
|
9.462
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
5.000
|
15.073
|
5.000
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
5.000
|
15.073
|
5.000
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
15.073
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.570
|
3.317
|
2.060
|
1.382
|
816
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.202
|
2.631
|
1.978
|
1.382
|
816
|
- Nguyên giá
|
18.425
|
18.403
|
15.403
|
15.359
|
15.391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.224
|
-15.772
|
-13.424
|
-13.977
|
-14.575
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.368
|
686
|
82
|
|
|
- Nguyên giá
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.632
|
-17.314
|
-17.918
|
-18.000
|
-18.000
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10.573
|
9.341
|
8.767
|
9.729
|
8.647
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
114
|
114
|
535
|
535
|
535
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.976
|
7.474
|
6.012
|
5.531
|
3.667
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1.484
|
1.753
|
2.219
|
3.662
|
4.445
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
-10.073
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307.271
|
341.077
|
375.674
|
247.760
|
272.750
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
8.281
|
15.176
|
34.869
|
18.336
|
9.818
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
8.281
|
15.176
|
34.869
|
18.336
|
9.818
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
9.000
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
9.000
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
56
|
0
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
387
|
2.134
|
7.742
|
1.132
|
1.028
|
11. Phải trả người lao động
|
1.374
|
2.759
|
4.321
|
1.602
|
1.724
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
106
|
129
|
236
|
279
|
264
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
399
|
351
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
5.062
|
83
|
20.834
|
13.278
|
6.358
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.286
|
1.060
|
1.326
|
1.684
|
433
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
298.990
|
325.901
|
340.804
|
229.424
|
262.932
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
298.990
|
325.901
|
340.804
|
229.424
|
262.932
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
291.764
|
291.764
|
291.764
|
291.764
|
291.764
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
291.811
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.032
|
2.032
|
3.164
|
5.110
|
5.110
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2.032
|
2.032
|
3.164
|
5.110
|
5.110
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
3.162
|
30.073
|
42.713
|
-72.560
|
-39.052
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6.378
|
29.749
|
41.572
|
15.166
|
-20.937
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-3.216
|
325
|
1.141
|
-87.726
|
-18.114
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
307.271
|
341.077
|
375.674
|
247.760
|
272.750
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|