1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,162
|
141,161
|
492,033
|
411,709
|
421,266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
301,162
|
141,161
|
492,033
|
411,709
|
421,266
|
4. Giá vốn hàng bán
|
247,447
|
110,743
|
366,872
|
304,194
|
312,880
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53,715
|
30,418
|
125,161
|
107,514
|
108,386
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
267
|
1,498
|
6,570
|
8,769
|
2,130
|
7. Chi phí tài chính
|
6,741
|
5,971
|
17,979
|
6,696
|
4,927
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,741
|
5,971
|
5,598
|
0
|
645
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
768
|
1,800
|
-3,600
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
2,163
|
3,415
|
37,531
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,075
|
18,913
|
21,348
|
18,192
|
23,638
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27,934
|
8,833
|
86,639
|
87,982
|
44,420
|
12. Thu nhập khác
|
4,946
|
19,752
|
9,055
|
3,185
|
3,133
|
13. Chi phí khác
|
8,656
|
18,494
|
837
|
1,134
|
1,687
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3,710
|
1,258
|
8,218
|
2,052
|
1,446
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,224
|
10,091
|
94,857
|
90,033
|
45,866
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,932
|
4,236
|
20,116
|
18,802
|
12,010
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
360
|
360
|
720
|
941
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,292
|
4,596
|
20,836
|
19,743
|
12,010
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16,932
|
5,494
|
74,021
|
70,290
|
33,856
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
702
|
2,870
|
21,213
|
20,749
|
13,893
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16,230
|
2,624
|
52,808
|
49,541
|
19,964
|