Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.238 14.413 15.879 11.944 12.533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.238 14.413 15.879 11.944 12.533
4. Giá vốn hàng bán 26.472 21.085 22.412 17.126 17.719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7.234 -6.673 -6.534 -5.182 -5.186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 41 0 41 20
7. Chi phí tài chính 800 2.030 334 1.551 675
-Trong đó: Chi phí lãi vay 800 2.030 334 1.551 675
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.478 2.859 2.923 2.112 2.826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.512 -11.520 -9.791 -8.803 -8.666
12. Thu nhập khác 109 36 0 31 0
13. Chi phí khác 18 568 228 47 159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 91 -532 -228 -16 -159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.421 -12.053 -10.019 -8.819 -8.826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -4 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.421 -12.048 -10.019 -8.819 -8.826
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.421 -12.048 -10.019 -8.819 -8.826