Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,238
|
14,413
|
15,879
|
11,944
|
12,533
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
19,238
|
14,413
|
15,879
|
11,944
|
12,533
|
Giá vốn hàng bán
|
26,472
|
21,085
|
22,412
|
17,126
|
17,719
|
Lợi nhuận gộp
|
-7,234
|
-6,673
|
-6,534
|
-5,182
|
-5,186
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
41
|
0
|
41
|
20
|
Chi phí tài chính
|
800
|
2,030
|
334
|
1,551
|
675
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
800
|
2,030
|
334
|
1,551
|
675
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,478
|
2,859
|
2,923
|
2,112
|
2,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,512
|
-11,520
|
-9,791
|
-8,803
|
-8,666
|
Thu nhập khác
|
109
|
36
|
0
|
31
|
0
|
Chi phí khác
|
18
|
568
|
228
|
47
|
159
|
Lợi nhuận khác
|
91
|
-532
|
-228
|
-16
|
-159
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,421
|
-12,053
|
-10,019
|
-8,819
|
-8,826
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
-4
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
-4
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,421
|
-12,048
|
-10,019
|
-8,819
|
-8,826
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,421
|
-12,048
|
-10,019
|
-8,819
|
-8,826
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|