1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,469
|
103,024
|
96,347
|
91,254
|
92,198
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
123,469
|
103,024
|
96,347
|
91,254
|
92,198
|
4. Giá vốn hàng bán
|
107,327
|
89,762
|
76,276
|
72,534
|
73,284
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16,142
|
13,262
|
20,071
|
18,721
|
18,913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,303
|
1,687
|
2,468
|
1,897
|
2,514
|
7. Chi phí tài chính
|
2,639
|
2,358
|
1,997
|
1,399
|
1,570
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,246
|
2,264
|
1,791
|
1,214
|
1,313
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,768
|
3,160
|
2,975
|
2,144
|
2,692
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,011
|
8,726
|
10,062
|
9,156
|
9,324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,027
|
705
|
7,504
|
7,919
|
7,841
|
12. Thu nhập khác
|
511
|
245
|
129
|
101
|
169
|
13. Chi phí khác
|
405
|
30
|
|
15
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
106
|
215
|
129
|
86
|
111
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,133
|
920
|
7,633
|
8,005
|
7,952
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52
|
0
|
947
|
1,069
|
1,351
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-28
|
18
|
-102
|
-74
|
-28
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23
|
18
|
845
|
995
|
1,323
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,110
|
901
|
6,788
|
7,011
|
6,629
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,110
|
901
|
6,788
|
7,011
|
6,629
|