単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,217 79,704 44,359 77,371 53,553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14,217 79,704 44,359 77,371 53,553
4. Giá vốn hàng bán 14,064 79,080 44,049 78,204 53,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 153 624 310 -833 83
6. Doanh thu hoạt động tài chính 359 583 533 1,148 593
7. Chi phí tài chính 319 425 229 388 204
-Trong đó: Chi phí lãi vay 319 425 229 388 204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 158 203 168 28 24
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 36 579 445 -101 448
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 12 0 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -12 0 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36 579 434 -101 440
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7 116 47 -34 88
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7 116 47 -34 88
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29 463 387 -67 352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29 463 387 -67 352