1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,217
|
79,704
|
44,359
|
77,371
|
53,553
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14,217
|
79,704
|
44,359
|
77,371
|
53,553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14,064
|
79,080
|
44,049
|
78,204
|
53,470
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
153
|
624
|
310
|
-833
|
83
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
359
|
583
|
533
|
1,148
|
593
|
7. Chi phí tài chính
|
319
|
425
|
229
|
388
|
204
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
319
|
425
|
229
|
388
|
204
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
158
|
203
|
168
|
28
|
24
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36
|
579
|
445
|
-101
|
448
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
12
|
0
|
8
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-12
|
0
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36
|
579
|
434
|
-101
|
440
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7
|
116
|
47
|
-34
|
88
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7
|
116
|
47
|
-34
|
88
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29
|
463
|
387
|
-67
|
352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29
|
463
|
387
|
-67
|
352
|