TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,095
|
9,896
|
9,135
|
8,233
|
4,779
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40
|
247
|
149
|
0
|
3
|
1. Tiền
|
40
|
247
|
149
|
0
|
3
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,188
|
4,026
|
3,308
|
4,241
|
2,721
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
457
|
691
|
258
|
175
|
313
|
2. Trả trước cho người bán
|
92
|
216
|
85
|
2,316
|
562
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,639
|
3,119
|
2,965
|
2,265
|
2,615
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-514
|
-768
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,868
|
5,622
|
5,679
|
3,943
|
2,056
|
1. Hàng tồn kho
|
10,114
|
7,221
|
7,830
|
7,449
|
3,659
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-246
|
-1,598
|
-2,152
|
-3,506
|
-1,603
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
48
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,801
|
38,379
|
36,565
|
33,855
|
26,189
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
300
|
343
|
387
|
433
|
433
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
343
|
387
|
433
|
433
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,834
|
36,519
|
33,707
|
29,691
|
25,752
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,834
|
36,519
|
33,707
|
29,691
|
25,752
|
- Nguyên giá
|
67,716
|
74,000
|
75,230
|
75,230
|
73,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,882
|
-37,482
|
-41,523
|
-45,539
|
-47,659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
-76
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,666
|
1,517
|
2,470
|
3,732
|
4
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,666
|
1,517
|
2,470
|
3,732
|
4
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
47,896
|
48,275
|
45,700
|
42,088
|
30,968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34,279
|
48,819
|
53,373
|
61,195
|
64,289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,214
|
38,073
|
49,075
|
57,692
|
61,264
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21,280
|
16,214
|
22,506
|
26,397
|
28,958
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,214
|
13,604
|
12,744
|
13,334
|
11,860
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,363
|
665
|
347
|
351
|
185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
470
|
1,477
|
3,491
|
4,516
|
5,873
|
6. Phải trả người lao động
|
2,202
|
2,938
|
2,354
|
2,214
|
999
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
522
|
575
|
1,155
|
970
|
1,154
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,214
|
2,652
|
6,530
|
9,961
|
12,286
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-51
|
-51
|
-51
|
-51
|
-51
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,064
|
10,746
|
4,299
|
3,503
|
3,025
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
182
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20
|
30
|
20
|
20
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,044
|
10,716
|
4,279
|
3,483
|
2,843
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,617
|
-544
|
-7,674
|
-19,107
|
-33,321
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,617
|
-544
|
-7,674
|
-19,107
|
-33,321
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,235
|
9,235
|
9,235
|
9,235
|
9,235
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,155
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,155
|
1,155
|
1,155
|
1,155
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,871
|
-21,033
|
-28,162
|
-39,596
|
-53,810
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7,007
|
-6,871
|
-21,033
|
-28,162
|
-39,596
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
136
|
-14,161
|
-7,129
|
-11,434
|
-14,214
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
47,896
|
48,275
|
45,700
|
42,088
|
30,968
|