Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.256 12.221 35.695 11.371 21.249
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.488 11.415 4.363 4.548 -5.537
- Khấu hao TSCĐ 7.569 7.158 6.576 10.101 1.430
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.418 2.418 -2.213 -4.693 -6.720
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.826 1.826 0 -860 -390
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 163 13 0 143
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17.745 23.636 40.057 15.919 15.712
- Tăng, giảm các khoản phải thu 55.263 -50.467 -13.967 33.471 24.190
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26.106 16.982 -9.566 -74.507 -6.369
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 33.880 17.064 -929 -25.609 109.871
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.309 1.740 1.464 1.656 -218
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -163 -13 0 -143
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.000 -2.800 -2.625 -1.878 -10.800
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -126 303 507 112 118
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.852 6.640 -480 -691 -102
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 126.162 13.085 14.462 -51.529 132.259
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.969 -4.010 -3.762 -412 -5.498
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -110 1.082 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.801 79.692 0 -145.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.801 -20.801 0 131.220
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -30.300 30.300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 307 2.957 2.671 860 390
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.772 28.620 29.210 447 -19.187
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.596 0 0 26.291
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.984 -14.948 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35.667 0 0 -35.667
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26.054 -14.948 0 -9.375
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 94.336 26.757 43.671 -51.081 103.696
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 93.147 187.639 213.462 257.963 209.864
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 156 -933 830 2.982 -2.982
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 187.639 213.462 257.963 209.864 310.578