TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
236.003
|
238.521
|
258.594
|
263.619
|
264.719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.363
|
13.911
|
10.672
|
10.989
|
14.301
|
1. Tiền
|
3.363
|
10.911
|
8.172
|
5.489
|
7.301
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.000
|
3.000
|
2.500
|
5.500
|
7.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90.980
|
84.480
|
96.780
|
131.410
|
130.065
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
90.980
|
84.480
|
96.780
|
131.410
|
130.065
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.147
|
13.781
|
15.815
|
16.686
|
10.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.094
|
12.258
|
14.884
|
14.807
|
10.900
|
2. Trả trước cho người bán
|
835
|
1.236
|
1.249
|
2.060
|
1.340
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.737
|
10.805
|
10.201
|
10.338
|
9.208
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.519
|
-10.519
|
-10.519
|
-10.519
|
-10.519
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100.613
|
107.459
|
98.512
|
86.084
|
89.173
|
1. Hàng tồn kho
|
119.776
|
126.622
|
117.772
|
105.344
|
108.437
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.163
|
-19.163
|
-19.260
|
-19.260
|
-19.264
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.899
|
18.890
|
36.816
|
18.451
|
20.252
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
726
|
717
|
484
|
277
|
400
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18.173
|
18.173
|
36.332
|
18.173
|
19.852
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127.390
|
122.144
|
117.326
|
112.143
|
107.003
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97.601
|
92.855
|
88.109
|
83.363
|
78.617
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84.598
|
79.852
|
75.106
|
70.360
|
65.614
|
- Nguyên giá
|
740.038
|
740.038
|
740.038
|
740.038
|
740.038
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-655.440
|
-660.186
|
-664.932
|
-669.678
|
-674.424
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.003
|
13.003
|
13.003
|
13.003
|
13.003
|
- Nguyên giá
|
13.605
|
13.605
|
13.605
|
13.605
|
13.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.789
|
29.289
|
29.217
|
28.780
|
28.386
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.789
|
29.289
|
29.217
|
28.780
|
28.386
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
363.393
|
360.665
|
375.920
|
375.762
|
371.722
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
23.367
|
22.923
|
20.147
|
19.495
|
18.467
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23.367
|
22.923
|
20.147
|
19.495
|
18.467
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.843
|
6.262
|
3.810
|
2.559
|
4.167
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.254
|
1.324
|
373
|
830
|
930
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.791
|
8.205
|
4.867
|
9.222
|
6.556
|
6. Phải trả người lao động
|
942
|
1.009
|
1.991
|
2.114
|
1.585
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.860
|
3.376
|
2.147
|
2.116
|
2.573
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
14
|
0
|
14
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
804
|
800
|
4.367
|
587
|
545
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.868
|
1.927
|
2.586
|
2.046
|
2.106
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
340.026
|
337.742
|
355.773
|
356.267
|
353.255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340.026
|
337.742
|
355.773
|
356.267
|
353.255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
613.481
|
613.481
|
613.481
|
613.481
|
613.481
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-473.468
|
-475.752
|
-457.720
|
-457.227
|
-460.238
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-470.081
|
-470.081
|
-447.836
|
-457.692
|
-457.692
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.387
|
-5.671
|
-9.884
|
465
|
-2.546
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
363.393
|
360.665
|
375.920
|
375.762
|
371.722
|