Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.815 22.825 34.568 37.987 24.393
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.421 1.909 2.387 2.936 1.886
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.394 20.916 32.180 35.051 22.507
4. Giá vốn hàng bán 13.749 15.383 22.170 23.768 16.115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.645 5.533 10.010 11.284 6.391
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.106 1.733 1.610 1.550 1.400
7. Chi phí tài chính 8 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.158 5.472 8.531 7.056 6.649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.925 4.079 7.303 5.313 5.222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.340 -2.284 -4.213 464 -4.079
12. Thu nhập khác 296 0 0 5 1.149
13. Chi phí khác 63 0 0 3 82
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 233 0 0 1 1.067
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.107 -2.284 -4.213 465 -3.012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.107 -2.284 -4.213 465 -3.012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.107 -2.284 -4.213 465 -3.012