1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.815
|
22.825
|
34.568
|
37.987
|
24.393
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.421
|
1.909
|
2.387
|
2.936
|
1.886
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.394
|
20.916
|
32.180
|
35.051
|
22.507
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.749
|
15.383
|
22.170
|
23.768
|
16.115
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.645
|
5.533
|
10.010
|
11.284
|
6.391
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.106
|
1.733
|
1.610
|
1.550
|
1.400
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.158
|
5.472
|
8.531
|
7.056
|
6.649
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.925
|
4.079
|
7.303
|
5.313
|
5.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.340
|
-2.284
|
-4.213
|
464
|
-4.079
|
12. Thu nhập khác
|
296
|
0
|
0
|
5
|
1.149
|
13. Chi phí khác
|
63
|
0
|
0
|
3
|
82
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
233
|
0
|
0
|
1
|
1.067
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.107
|
-2.284
|
-4.213
|
465
|
-3.012
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.107
|
-2.284
|
-4.213
|
465
|
-3.012
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.107
|
-2.284
|
-4.213
|
465
|
-3.012
|