1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,668,966
|
1,688,968
|
1,838,901
|
2,066,574
|
1,817,969
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,256
|
0
|
0
|
0
|
79,805
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,652,709
|
1,688,968
|
1,838,901
|
2,066,574
|
1,738,165
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,468,984
|
1,474,126
|
1,591,990
|
1,702,845
|
1,458,026
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
183,726
|
214,842
|
246,910
|
363,728
|
280,139
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,338
|
1,723
|
2,180
|
5,462
|
2,175
|
7. Chi phí tài chính
|
22,697
|
15,458
|
10,748
|
13,698
|
14,674
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,373
|
15,385
|
9,948
|
10,149
|
14,303
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
65,231
|
123,023
|
169,776
|
220,933
|
210,065
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
74,965
|
77,880
|
69,445
|
108,719
|
91,474
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22,170
|
205
|
-879
|
25,840
|
-33,899
|
12. Thu nhập khác
|
3,124
|
2,219
|
4,901
|
3,361
|
3,839
|
13. Chi phí khác
|
656
|
272
|
1,483
|
1,939
|
962
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,467
|
1,947
|
3,418
|
1,422
|
2,877
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,637
|
2,152
|
2,539
|
27,262
|
-31,021
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
17,223
|
17,028
|
15,994
|
120
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,112
|
-16,772
|
-16,335
|
-9,877
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,112
|
451
|
693
|
6,117
|
120
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20,525
|
1,701
|
1,846
|
21,144
|
-31,141
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,525
|
1,701
|
1,846
|
21,144
|
-31,141
|