1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18.692
|
10.281
|
10.915
|
13.984
|
5.408
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18.692
|
10.281
|
10.915
|
13.984
|
5.408
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.109
|
4.350
|
5.010
|
6.066
|
3.888
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.582
|
5.930
|
5.905
|
7.918
|
1.520
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
190
|
276
|
249
|
247
|
7. Chi phí tài chính
|
2.314
|
2.012
|
2.096
|
2.043
|
1.812
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.277
|
2.012
|
2.096
|
2.043
|
1.812
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.373
|
718
|
749
|
638
|
416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.898
|
3.391
|
3.336
|
5.486
|
-461
|
12. Thu nhập khác
|
2.234
|
0
|
0
|
16
|
0
|
13. Chi phí khác
|
253
|
11
|
34
|
144
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.981
|
-11
|
-34
|
-128
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.879
|
3.379
|
3.302
|
5.358
|
-461
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
769
|
0
|
344
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
769
|
0
|
344
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.110
|
3.379
|
2.958
|
5.358
|
-461
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.110
|
3.379
|
2.958
|
5.358
|
-461
|