Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 228,825 252,515 278,943 281,905 238,076
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 228,825 252,515 278,943 281,905 238,076
4. Giá vốn hàng bán 201,211 219,870 240,194 245,682 206,008
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27,614 32,645 38,749 36,224 32,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,773 3,137 3,367 2,779 2,255
7. Chi phí tài chính 464 738 817 498 511
-Trong đó: Chi phí lãi vay 464 738 817 498 511
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 644 82 634 685 636
9. Chi phí bán hàng 9,839 10,569 11,669 11,318 12,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,956 11,205 12,569 12,296 11,826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10,772 13,352 17,694 15,576 9,875
12. Thu nhập khác 7 87 393 -306 268
13. Chi phí khác 523 -423 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7 87 -130 117 260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10,779 13,440 17,564 15,693 10,135
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,150 2,633 3,183 2,441 1,944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -81 152 302 171 7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,069 2,784 3,485 2,612 1,951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,711 10,655 14,079 13,081 8,184
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,711 10,655 14,079 13,081 8,184