Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
228,825
|
252,515
|
278,943
|
281,905
|
238,076
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
228,825
|
252,515
|
278,943
|
281,905
|
238,076
|
Giá vốn hàng bán
|
201,211
|
219,870
|
240,194
|
245,682
|
206,008
|
Lợi nhuận gộp
|
27,614
|
32,645
|
38,749
|
36,224
|
32,068
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,773
|
3,137
|
3,367
|
2,779
|
2,255
|
Chi phí tài chính
|
464
|
738
|
817
|
498
|
511
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
464
|
738
|
817
|
498
|
511
|
Chi phí bán hàng
|
9,839
|
10,569
|
11,669
|
11,318
|
12,747
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,956
|
11,205
|
12,569
|
12,296
|
11,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,772
|
13,352
|
17,694
|
15,576
|
9,875
|
Thu nhập khác
|
7
|
87
|
393
|
-306
|
268
|
Chi phí khác
|
|
|
523
|
-423
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
87
|
-130
|
117
|
260
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
644
|
82
|
634
|
685
|
636
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,779
|
13,440
|
17,564
|
15,693
|
10,135
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,150
|
2,633
|
3,183
|
2,441
|
1,944
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-81
|
152
|
302
|
171
|
7
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,069
|
2,784
|
3,485
|
2,612
|
1,951
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,711
|
10,655
|
14,079
|
13,081
|
8,184
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,711
|
10,655
|
14,079
|
13,081
|
8,184
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|