I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
163,564
|
187,597
|
222,600
|
223,591
|
191,898
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76,691
|
-138,276
|
-165,567
|
-165,845
|
-100,963
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,139
|
-14,220
|
-13,437
|
-30,103
|
-11,806
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-747
|
-508
|
-776
|
-345
|
-508
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,330
|
-1,907
|
-2,181
|
-7,639
|
-2,882
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28,008
|
1,507
|
1,029
|
2,371
|
705
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42,044
|
-22,481
|
-20,642
|
-20,062
|
-16,053
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,621
|
11,712
|
21,025
|
1,967
|
60,391
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,862
|
-29,036
|
-5,330
|
-8,357
|
-13,422
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58
|
42
|
30
|
904
|
7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,804
|
-28,994
|
-5,299
|
-7,453
|
-13,415
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62,526
|
68,549
|
35,859
|
40,445
|
5,360
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-62,176
|
-72,845
|
-40,220
|
-35,779
|
-46,348
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,221
|
-18
|
-75
|
-908
|
-20,606
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,871
|
-4,314
|
-4,436
|
3,759
|
-61,594
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,946
|
-21,596
|
11,290
|
-1,727
|
-14,618
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,206
|
39,152
|
17,556
|
28,847
|
27,119
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,152
|
17,556
|
28,847
|
27,119
|
12,501
|