Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.422 -1.044 2.803 -40.716 4.622
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.089 3.568 1.357 56.784 18.823
- Khấu hao TSCĐ 1.668 1.598 5.878 -2.666 1.844
- Các khoản dự phòng 11.241 -136 -1.177 53.493 18.568
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 22 208 79 -301
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.040 -1.427 -1.120 -3.196 -6.151
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.092 781 833 905 1.347
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 126 2.731 -3.265 8.168 3.516
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.510 2.523 4.160 16.068 23.445
- Tăng, giảm các khoản phải thu 87.048 2.182 67.182 -68.082 75.684
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.630 2.546 4.355 -8.447 10.075
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -56.881 -20.309 -26.285 25.894 -30.555
- Tăng giảm chi phí trả trước 408 -456 375 1.646 810
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.432 -801 -918 -1.679 -602
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.502 -5.167 -734 859 -5.678
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 65 103 -103 162 194
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -817 -596 -1.286 -435 -450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.769 -19.974 46.746 -34.014 72.923
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -507 -227 190 -4.923 -1.351
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 366 0 315 11 2
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18.060 -10.520 -36.200 -23.955 14.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12.344 10.130 22.885 13.071 -5.180
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -11.883 -3.000 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 550 0 511 19.489 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.792 1.292 2.268 1.478 6.382
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.398 -2.325 -10.030 5.171 14.554
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10.636 0 4.066 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21.825 4.066 41.918 55.093 37.771
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30.017 22.486 -80.004 -22.613 -69.010
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -34.724 34.724 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.041 -25 -5.616 -3.968 -3.661
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.597 -8.197 -4.912 28.513 -34.901
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21.774 -30.495 31.805 -331 52.577
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57.771 68.910 38.423 70.227 69.887
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 8 0 -9 180
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 79.539 38.423 70.227 69.887 122.644