Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 121.744 223.907 278.845 264.707 246.777
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -122.358 -165.396 -162.053 -155.564 -124.547
3. Tiền chi trả cho người lao động -60.822 -47.524 -90.425 -88.374 -86.680
4. Tiền chi trả lãi vay -5.998 -7.529 -8.148 -7.836 -8.415
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -883 -1.447 -999 -1.572 -833
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.385 5.080 102 1.789 2.582
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -25.629 48 -5.000 -15.657 -18.723
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -86.562 7.139 12.321 -2.507 10.160
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.209 -18.309 -22.971 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.700 0 0 2.500 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34 416 37 241 78
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.942 -17.893 -22.934 2.741 78
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 156.334 170.405 229.631 209.881 188.429
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -106.819 -136.711 -206.899 -231.543 -165.442
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.868 -2.807 -2.650 -4.269 -5.020
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5.627 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 47.647 25.260 20.082 -25.931 17.966
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -33.972 14.506 9.470 -25.697 28.204
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57.709 23.812 38.318 45.787 20.091
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 76 0 0 0 138
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.812 38.318 47.787 20.091 48.433