I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
121,744
|
223,907
|
278,845
|
264,707
|
246,777
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-122,358
|
-165,396
|
-162,053
|
-155,564
|
-124,547
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-60,822
|
-47,524
|
-90,425
|
-88,374
|
-86,680
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,998
|
-7,529
|
-8,148
|
-7,836
|
-8,415
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-883
|
-1,447
|
-999
|
-1,572
|
-833
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,385
|
5,080
|
102
|
1,789
|
2,582
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25,629
|
48
|
-5,000
|
-15,657
|
-18,723
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-86,562
|
7,139
|
12,321
|
-2,507
|
10,160
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,209
|
-18,309
|
-22,971
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,700
|
0
|
0
|
2,500
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
416
|
37
|
241
|
78
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,942
|
-17,893
|
-22,934
|
2,741
|
78
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
156,334
|
170,405
|
229,631
|
209,881
|
188,429
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-106,819
|
-136,711
|
-206,899
|
-231,543
|
-165,442
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,868
|
-2,807
|
-2,650
|
-4,269
|
-5,020
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5,627
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,647
|
25,260
|
20,082
|
-25,931
|
17,966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33,972
|
14,506
|
9,470
|
-25,697
|
28,204
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,709
|
23,812
|
38,318
|
45,787
|
20,091
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
76
|
0
|
0
|
0
|
138
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,812
|
38,318
|
47,787
|
20,091
|
48,433
|