単位: 1.000.000đ
  Q4 2015 Q4 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 394,103 408,915
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 774 1,056
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 393,329 407,859
4. Giá vốn hàng bán 311,105 353,711
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82,224 54,147
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,123 47,919
7. Chi phí tài chính 8,726 10,984
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12,924 9,675
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24,635 10,911
9. Chi phí bán hàng 7,750 6,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,253 15,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 112,252 80,691
12. Thu nhập khác 66,815 11,750
13. Chi phí khác 4 73
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 66,812 11,678
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 179,064 92,368
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,402 32,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,603 -27,093
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37,005 5,791
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 142,059 86,577
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 270 1,121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 141,789 85,456