1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
394,103
|
408,915
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
774
|
1,056
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
393,329
|
407,859
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311,105
|
353,711
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
82,224
|
54,147
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,123
|
47,919
|
7. Chi phí tài chính
|
8,726
|
10,984
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,924
|
9,675
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
24,635
|
10,911
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,750
|
6,200
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,253
|
15,102
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
112,252
|
80,691
|
12. Thu nhập khác
|
66,815
|
11,750
|
13. Chi phí khác
|
4
|
73
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66,812
|
11,678
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
179,064
|
92,368
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,402
|
32,884
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,603
|
-27,093
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37,005
|
5,791
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
142,059
|
86,577
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
270
|
1,121
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
141,789
|
85,456
|