TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
346,849
|
374,355
|
419,219
|
402,593
|
391,998
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66,956
|
57,219
|
50,382
|
71,483
|
56,903
|
1. Tiền
|
38,956
|
22,219
|
19,382
|
46,483
|
28,903
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28,000
|
35,000
|
31,000
|
25,000
|
28,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158,506
|
194,652
|
243,859
|
214,835
|
216,165
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
86,401
|
81,477
|
87,169
|
76,994
|
76,952
|
2. Trả trước cho người bán
|
71,369
|
84,321
|
97,052
|
73,665
|
71,669
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23,677
|
51,959
|
82,743
|
90,992
|
94,399
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,940
|
-23,105
|
-23,105
|
-26,816
|
-26,854
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120,940
|
122,460
|
124,603
|
113,969
|
117,852
|
1. Hàng tồn kho
|
122,491
|
124,011
|
126,154
|
115,520
|
119,402
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
446
|
24
|
375
|
2,306
|
1,078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
407
|
0
|
0
|
104
|
606
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39
|
24
|
375
|
2,202
|
461
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
391,060
|
377,053
|
364,838
|
365,110
|
363,137
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,172
|
3,172
|
3,172
|
3,085
|
3,147
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,172
|
3,172
|
3,172
|
3,085
|
3,147
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
358,384
|
343,356
|
327,269
|
307,566
|
328,188
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
343,682
|
328,725
|
312,709
|
293,056
|
313,771
|
- Nguyên giá
|
778,714
|
779,310
|
781,752
|
766,657
|
806,139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-435,032
|
-450,585
|
-469,043
|
-473,601
|
-492,368
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,703
|
14,631
|
14,560
|
14,509
|
14,417
|
- Nguyên giá
|
19,930
|
19,930
|
19,930
|
19,930
|
19,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,227
|
-5,299
|
-5,370
|
-5,420
|
-5,513
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,172
|
11,951
|
16,405
|
38,751
|
16,738
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,172
|
11,951
|
16,405
|
38,751
|
16,738
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,332
|
18,574
|
17,993
|
15,708
|
15,064
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,936
|
16,183
|
15,302
|
14,021
|
14,537
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,396
|
2,390
|
2,690
|
1,687
|
526
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
737,909
|
751,407
|
784,057
|
767,703
|
755,134
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
163,247
|
164,936
|
181,210
|
168,009
|
129,486
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,260
|
118,950
|
135,223
|
128,022
|
89,500
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
12,000
|
27,508
|
49,978
|
27,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
57,603
|
39,637
|
26,991
|
27,009
|
33,559
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,245
|
5,644
|
5,087
|
4,086
|
3,627
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,309
|
36,220
|
42,792
|
7,675
|
8,955
|
6. Phải trả người lao động
|
13,666
|
20,568
|
28,057
|
35,002
|
10,725
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,749
|
1,452
|
1,994
|
1,619
|
2,746
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,829
|
2,569
|
1,936
|
1,799
|
2,034
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
860
|
860
|
860
|
855
|
855
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,987
|
45,987
|
45,987
|
39,987
|
39,987
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
60,000
|
45,000
|
45,000
|
39,000
|
39,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
574,662
|
586,471
|
602,847
|
599,694
|
625,648
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
574,662
|
586,471
|
602,847
|
599,694
|
625,648
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
221,945
|
293,769
|
293,769
|
293,769
|
293,769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
148,085
|
88,225
|
104,613
|
101,431
|
127,389
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
107,009
|
0
|
1,451
|
1,451
|
102,283
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41,076
|
88,225
|
103,162
|
99,980
|
25,106
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,633
|
4,476
|
4,465
|
4,493
|
4,490
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
737,909
|
751,407
|
784,057
|
767,703
|
755,134
|