1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238,195
|
283,329
|
190,617
|
191,411
|
178,003
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238,195
|
283,329
|
190,617
|
191,411
|
178,003
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179,158
|
190,658
|
134,841
|
135,461
|
134,429
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59,037
|
92,671
|
55,776
|
55,950
|
43,574
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
562
|
353
|
44
|
161
|
7. Chi phí tài chính
|
515
|
1,422
|
1,283
|
1,468
|
833
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
365
|
1,406
|
1,277
|
1,278
|
783
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
679
|
927
|
775
|
782
|
611
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,349
|
25,398
|
28,532
|
35,097
|
10,414
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
49,525
|
65,485
|
25,540
|
18,647
|
31,877
|
12. Thu nhập khác
|
2,756
|
555
|
137
|
8,539
|
30
|
13. Chi phí khác
|
763
|
1,064
|
1,468
|
7,987
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,993
|
-509
|
-1,331
|
551
|
-24
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51,518
|
64,976
|
24,209
|
19,199
|
31,853
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,217
|
14,968
|
7,590
|
1,891
|
5,646
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
127
|
7
|
-300
|
1,004
|
1,166
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,344
|
14,975
|
7,290
|
2,895
|
6,812
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41,174
|
50,001
|
16,919
|
16,304
|
25,041
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
99
|
20
|
-3
|
28
|
-17
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41,076
|
49,981
|
16,922
|
16,276
|
25,058
|