1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
381,316
|
255,639
|
162,250
|
188,030
|
186,308
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,653
|
2,845
|
348
|
616
|
308
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
379,664
|
252,794
|
161,902
|
187,415
|
186,001
|
4. Giá vốn hàng bán
|
303,243
|
215,807
|
140,917
|
149,895
|
148,835
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
76,420
|
36,986
|
20,985
|
37,519
|
37,166
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
618
|
1,350
|
31,615
|
2,862
|
846
|
7. Chi phí tài chính
|
5,989
|
6,595
|
3,187
|
16,442
|
7,668
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,952
|
6,444
|
2,210
|
6,113
|
7,027
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
60,652
|
41,122
|
30,531
|
39,722
|
29,943
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,246
|
19,532
|
10,846
|
23,111
|
19,566
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7,848
|
-28,912
|
8,035
|
-38,895
|
-19,165
|
12. Thu nhập khác
|
19,975
|
6,445
|
34,362
|
379
|
251
|
13. Chi phí khác
|
207
|
3,063
|
39
|
332
|
1,191
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19,768
|
3,382
|
34,323
|
47
|
-940
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,920
|
-25,530
|
42,359
|
-38,848
|
-20,105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,972
|
40
|
3,298
|
44
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,972
|
40
|
3,298
|
44
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,947
|
-25,570
|
39,061
|
-38,891
|
-20,105
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,947
|
-25,570
|
39,061
|
-38,891
|
-20,105
|