1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166,229
|
97,192
|
57,236
|
53,750
|
47,547
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166,229
|
97,192
|
57,236
|
53,750
|
47,547
|
4. Giá vốn hàng bán
|
136,880
|
119,441
|
73,955
|
53,509
|
56,383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,349
|
-22,249
|
-16,719
|
241
|
-8,836
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
5
|
65
|
6
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
23,971
|
24,444
|
20,455
|
13,410
|
18
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,971
|
24,444
|
20,455
|
13,410
|
18
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,625
|
7,975
|
5,876
|
89,900
|
5,122
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5,242
|
-54,663
|
-42,985
|
-103,063
|
-13,951
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
9
|
1,120
|
1,723
|
750
|
13. Chi phí khác
|
1,535
|
1,226
|
5,840
|
5,646
|
5,248
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,530
|
-1,217
|
-4,719
|
-3,923
|
-4,498
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6,772
|
-55,880
|
-47,705
|
-106,986
|
-18,450
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6,772
|
-55,880
|
-47,705
|
-106,986
|
-18,450
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6,772
|
-55,880
|
-47,705
|
-106,986
|
-18,450
|