1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,738
|
122,704
|
235,418
|
346,871
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
123,738
|
122,704
|
235,418
|
346,871
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110,653
|
102,504
|
214,163
|
336,193
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,085
|
20,200
|
21,254
|
10,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
23
|
211
|
660
|
7. Chi phí tài chính
|
335
|
819
|
751
|
602
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
335
|
819
|
751
|
602
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,510
|
553
|
3,355
|
1,837
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,462
|
5,122
|
6,491
|
5,397
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,782
|
13,728
|
10,868
|
3,502
|
12. Thu nhập khác
|
69
|
43
|
81
|
508
|
13. Chi phí khác
|
7
|
61
|
46
|
89
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
62
|
-18
|
35
|
418
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,844
|
13,710
|
10,903
|
3,920
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
213
|
965
|
1,324
|
997
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
213
|
965
|
1,324
|
997
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,631
|
12,745
|
9,579
|
2,923
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,631
|
12,745
|
9,579
|
2,923
|