1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,119
|
178,370
|
116,341
|
141,192
|
232,526
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
169,119
|
178,370
|
116,341
|
141,192
|
232,526
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158,100
|
172,012
|
110,467
|
157,814
|
209,910
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,019
|
6,358
|
5,874
|
-16,622
|
22,616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
168
|
9
|
250
|
2
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
1,193
|
-5,832
|
803
|
604
|
841
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
527
|
531
|
715
|
604
|
221
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,873
|
7,828
|
6,841
|
6,505
|
9,351
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,120
|
4,371
|
-1,520
|
-23,729
|
12,431
|
12. Thu nhập khác
|
2,496
|
450
|
3,330
|
73
|
1,083
|
13. Chi phí khác
|
1,654
|
1,032
|
736
|
5,417
|
3,068
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
843
|
-582
|
2,594
|
-5,344
|
-1,985
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,963
|
3,788
|
1,074
|
-29,073
|
10,446
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
202
|
1,951
|
991
|
505
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
202
|
1,951
|
|
505
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,761
|
1,837
|
83
|
-29,578
|
10,446
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,761
|
1,837
|
83
|
-29,578
|
10,446
|