1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
334,360
|
311,249
|
368,575
|
369,970
|
325,068
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
334,360
|
311,249
|
368,575
|
369,970
|
325,068
|
4. Giá vốn hàng bán
|
262,041
|
242,557
|
284,721
|
288,767
|
247,276
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
72,320
|
68,693
|
83,854
|
81,203
|
77,792
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
678
|
674
|
619
|
3,866
|
3,986
|
7. Chi phí tài chính
|
2,694
|
1,832
|
784
|
1,076
|
747
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,692
|
1,776
|
277
|
|
32
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,955
|
1,784
|
1,656
|
1,574
|
1,366
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,219
|
32,460
|
34,926
|
36,122
|
34,353
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36,129
|
33,290
|
47,107
|
46,298
|
45,312
|
12. Thu nhập khác
|
1,121
|
286
|
1,182
|
624
|
9
|
13. Chi phí khác
|
77
|
1,219
|
1,551
|
1,446
|
1,112
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,044
|
-932
|
-369
|
-821
|
-1,103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37,173
|
32,358
|
46,738
|
45,477
|
44,209
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,120
|
5,222
|
9,068
|
9,695
|
9,700
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
207
|
-137
|
247
|
103
|
-278
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8,327
|
5,085
|
9,316
|
9,798
|
9,422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28,846
|
27,273
|
37,422
|
35,678
|
34,787
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,846
|
27,273
|
37,422
|
35,678
|
34,787
|