Unit: 1.000.000đ
  Q1 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,478
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 91,478
4. Giá vốn hàng bán 79,688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,032
7. Chi phí tài chính 110
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 909
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,343
12. Thu nhập khác 1
13. Chi phí khác 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,487
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,835
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5,835