単位: 1.000.000đ
  Q1 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,478
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 91,478
Giá vốn hàng bán 79,688
Lợi nhuận gộp 11,789
Doanh thu hoạt động tài chính 1,032
Chi phí tài chính 110
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 909
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,343
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 23
Lợi nhuận khác -22
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,321
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,487
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,487
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,835
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,835
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)