1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.417
|
35.622
|
31.136
|
26.105
|
28.599
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.659
|
4.255
|
1.882
|
1.962
|
1.215
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.759
|
31.367
|
29.254
|
24.143
|
27.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.273
|
22.598
|
20.482
|
16.745
|
17.519
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.486
|
8.769
|
8.772
|
7.398
|
9.865
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
96
|
113
|
67
|
69
|
122
|
7. Chi phí tài chính
|
950
|
877
|
735
|
656
|
733
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
199
|
31
|
|
|
33
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.348
|
3.623
|
4.204
|
2.737
|
3.005
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.857
|
1.848
|
1.655
|
1.855
|
1.868
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.426
|
2.533
|
2.246
|
2.219
|
4.380
|
12. Thu nhập khác
|
183
|
4
|
0
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
183
|
4
|
0
|
2
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.609
|
2.538
|
2.246
|
2.221
|
4.380
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
322
|
508
|
449
|
444
|
876
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
322
|
508
|
449
|
444
|
876
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.287
|
2.030
|
1.796
|
1.777
|
3.504
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.287
|
2.030
|
1.796
|
1.777
|
3.504
|