単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,417 35,622 31,136 26,105 28,599
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,659 4,255 1,882 1,962 1,215
Doanh thu thuần 24,759 31,367 29,254 24,143 27,384
Giá vốn hàng bán 17,273 22,598 20,482 16,745 17,519
Lợi nhuận gộp 7,486 8,769 8,772 7,398 9,865
Doanh thu hoạt động tài chính 96 113 67 69 122
Chi phí tài chính 950 877 735 656 733
Trong đó: Chi phí lãi vay 199 31 33
Chi phí bán hàng 3,348 3,623 4,204 2,737 3,005
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,857 1,848 1,655 1,855 1,868
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,426 2,533 2,246 2,219 4,380
Thu nhập khác 183 4 0 2 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 183 4 0 2 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,609 2,538 2,246 2,221 4,380
Chi phí thuế TNDN hiện hành 322 508 449 444 876
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 322 508 449 444 876
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,287 2,030 1,796 1,777 3,504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,287 2,030 1,796 1,777 3,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)